Máy hàn cáp quang Comway C10S là phiên bản nâng cấp cải tiến của Comway C10. Máy hàn Comway C10 là thiết bị có cấu hình cao nhất, mức giá cao nhất của Comway. Comway C10S chuyên sử dụng hàn tuyến trục đòi hỏi chất lượng mối hàn chính xác nhất. Máy có chất lượng hàn nối tương đương với Fujikura 90s.
Với Comway C10S đặc điểm dễ dàng nhận thấy sự thay đổi nhất là màn hình. Màn hình LCD TFT của máy được nâng cấp từ 4.1 inch lên 4.3 inch. Độ sáng cũng độ phân giải màn hình cũng được cản thiện, giúp chất lượng hiển thị màn hình tốt hơn so với Comway C10.
Về camera của Comway C10S cũng đã được nâng cấp nhẹ. Ngoài việc phóng đại sợi quang 300 lần X hoặc Y thì camera còn cho phép zoom lên tới 750 lần. Việc thêm tính năng Zoom của camera này, kỹ thuật viên dễ dàng quan sợi quang ngay cả khi lõi sợi có vết nhỏ nhất.
Công nghệ hàn nối của máy hàn cáp quang Comway C10S cũng được cải tiến. Quá trình hàn giảm từ 6s xuống còn 5s và gia nhiệt từ 12s xuống 8s, giúp máy thực hiện của chu trình hàn nối chỉ trong 13s, nhanh nhất thế giới hiện nay (Fujikura 90S là 16s). Tốc độ hàn nhanh cũng ảnh hưởng rất lớn đến hiệu suất công việc của nhân viên kỹ thuật quang.
Về pin của máy hàn cáp quang Comway C10S, hãng đã phát triển thế hệ pin mới cho phép máy hàn liên tục 500 lần hàn + gia nhiệt cho 1 lần sạc đầy pin.
Tham khảo>>> Máy hàn cáp quang Comway C8S
Đặc điểm của Comway C10S
Kích cỡ | D156 x W135 x H149 mm, 1.8 Kg (2.1 Kg cả pin) |
Công nghệ hàn | Căn chỉnh lõi, 6 mottor |
Loại sợi sử dụng | SM(ITU-T G.652), MM(ITU-T G.651), DS(ITU-T G.653), NZ/NZDS (ITU-T G657), BI (ITU-T G655) |
Chế độ hàn | Sợi đơn |
Đường kính sợi | Đường kính lớp phủ: 80~150 µmĐường kính lớp vỏ: 100 ~1000 µm |
Chiều dài cắt | Đường kính phủ 250 µm: 8~16 mmĐường kính lớn hơn 250 µm: 16 mm |
Chương trình hàn | 100 |
Chương trình gia nhiêt | 30 |
Thời gian hàn | Chế độ hàn nhanh chỉ 5s |
Thời gian gia nhiệt | Có thể điều chỉnh được, trung bình 8s |
Lưu trữ hình ảnh mối hàn | 300 hình ảnh |
Lưu trữ kết quả hàn | 20000 kết quả |
Suy hao mối hàn | 0.02dB (SM), 0.01dB (MM), 0.04dB (DS) and 0.04dB (NZDS), BI: 0.02dB |
Suy hao phản xạ | >> 60dB |
Dự đoán suy hao | Có |
Điều kiện hoạt động | Độ cao 0~5000m, Độ ẩm 0~95%, Nhiệt độ -200C ~ +500C, vận tốc gió tới 15m/s |
Điều kiện lưu trữ | Độ ẩm 0~95%, Nhiệt độ -400C ~ +800C (Pin từ -200C ~ 400C) |
Lực kéo căng | 1.96 ~ 2.25 N |
Hiển thị | Màn hình 4.3 inch |
Phóng đại Camera | 350 lần khi hiển thị riêng lẻ trục X hoặc Y (Chế độ zoom, phóng đại tới 750 lần)200 lần khi hiển thị cả 2 trục |
Kết nối | USB tốc độ cao |
Tuổi thọ điện cực | 5000 lần |
Nguồn điện | AC100/240V, 50/60Hz |
Dung lượng Pin | 8400mAh, hàn được hơn 500 mối hàn + gia nhiệt |
Phụ kiện tiêu chuẩn máy hàn cáp quang Comway C10S
Quý khách hàng có nhu cầu mua máy hàn cáp quang xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ T&M
– Tầng 5, Lô B14-D21 Khu đô thị mới, Đ. Cầu Giấy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
– Hotline: 0945.357.234
– Email: duongpt@tm-tech.vn